TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pennen

ngủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngủ gục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngủ gà ngủ gật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ăn nằm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

pennen

pennen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich habe bis 10 Uhr gepennt

tôi đã ngủ đến 10 giờ.

er hat im Unterricht gepennt

nó đã ngủ gật trong lớp.

die pennt doch mit jedem

cô ta ăn nằm với bất kỳ ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pennen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

ngủ;

ich habe bis 10 Uhr gepennt : tôi đã ngủ đến 10 giờ.

pennen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

ngủ gục; ngủ gà ngủ gật;

er hat im Unterricht gepennt : nó đã ngủ gật trong lớp.

pennen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

ăn nằm;

die pennt doch mit jedem : cô ta ăn nằm với bất kỳ ai.