TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

paarweise

tủng đối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tùng cặp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từng đôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từng cặp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

paarweise

paarweise

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

paarweise

deux par deux

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Paarweise vorhandene Lichttechnische Einrichtungen müssen …

Các cặp thiết bị chiếu sáng phải

Die Bauteile können nur paarweise verwendet werden.

Các chi tiết chỉ có thể sử dụng theo cặp.

Kegelrad und Tellerrad dürfen nur paarweise ausgewechselt werden.

Bánh răng côn và bánh răng vành khăn chỉ có thể thay thế từng cặp.

Jedes Gehäuseteil enthält Bremszylinder, die sich paarweise gegenüberliegen.

Mỗi phần hộp vỏ chứa xi lanh phanh, nằm từng cặp đối diện nhau.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sie werden meist paarweise eingebaut.

Chúng thường được chếtạo thành cặp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

paarweise /(Adv.)/

từng đôi; từng cặp;

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

paarweise

deux par deux

paarweise

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

paarweise /adv/

tủng đối, tùng cặp.