TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

oxidiert

bị oxy hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đã oxy hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

oxidiert

oxidized

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

oxidiert

oxidiert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Aluminium, oxidiert

Nhôm, bị oxy hóa

Blei, oxidiert

Chì, bị oxy hóa

Gusseisen, oxidiert

Gang, bị oxy hóa

Inconel, oxidiert

Hợp chất nickel, bị oxy hóa

Kupfer, oxidiert

Đồng, bị oxy hóa

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

oxidiert /adj/HOÁ/

[EN] oxidized

[VI] bị oxy hoá, đã oxy hoá