Việt
trang hoàng
trang trí.
trang trí bằng các hoa văn
nạm
dát
Đức
ornamentieren
ornamentieren /(sw. V.; hat) (Kunst)/
trang trí bằng các hoa văn; nạm; dát;
ornamentieren /vt/
trang hoàng, trang trí.