TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

obst

hoa quả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trái cây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

qủa khô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

obst

obst

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Getränke- und Joghurtbecher, Obst-, Gemüse- und Fleischschalen, Folien, Netze, Tragetaschen, Wegwerfgeschirr und -bestecke

Đồ uống và hũ sữa chua, bình đựng trái cây, rau cải và thịt, màn mỏng gói, lưới, túi xách, bộ đồ ăn dùng một lần và dụng cụ dao nĩa

Energieliefernde Kohlenhydrate sind vor allem in stärkehaltigen Getreideprodukten und Kartoffeln sowie Obst und Milch zu finden (Bild 1).

Năng lượng từ carbohydrate được cung cấp phần lớn từ ngũ cốc, khoai tây, trái cây và sữa. (Hình 1)

Da Gemüse und Obst reichlich Vitamine und auch antioxidativ wirkende Pflanzenstoffe enthalten, ist der Zusatznutzen von ACE- Getränken und ähnlichen Produkten zumindest fraglich.

Vì rau và trái cây chứa nhiều vitamin và các hóa chất thực vật có tác dụng chống oxy hóa nên lợi ích thật sự của thức uống ACE và các sản phẩm tương tự ít ra cũng phải đặt thành một dấu hỏi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

frisches Obst

hoa quả tươi

[ich] danke für Obst und Südfrüchte (ugs.)

tôi hoàn toàn không muôn biết (dính líu đến) chuyện đó.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gedörrtes Obst

quả khô;

gesüßtes Obst

mút quả.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Obst /[o:pst], das; -[e]s/

hoa quả; trái cây;

frisches Obst : hoa quả tươi [ich] danke für Obst und Südfrüchte (ugs.) : tôi hoàn toàn không muôn biết (dính líu đến) chuyện đó.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

obst /n - es/

qủa khô; nưdc hoa qủa khô;

Obst /n -es/

hoa quả, trái cây; gedörrtes Obst quả khô; gesüßtes Obst mút quả.