TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

oberes

upper floor

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Đức

oberes

Geschoß

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

oberes

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Durch Lenkeinschlag werden über das Verdrehen des Drehschieberventils (oberes Sonnenrad) die Stufenplaneten verdreht.

Khi quay tay lái, các bánh răng hành tinh phân bậc sẽ quay thông qua việc van trượt quay (bánh răng trung tâm bên trên) bị xoắn lại.

Oberes Abmaß ES bzw. es.* Es ist die jeweilige Dif­ ferenz zwischen dem Höchstmaß und dem Nenn­ maß. * ES bzw. es Ecart Supérieur (franz.)

Độ lệch trên ES hoặc es* là hiệu số giữa kích thước lớn nhất và kích thước danh nghĩa.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

oberes Grenzabmaß = + 18 µm

Sai lệch giới hạn trên = ±18 μm

Oberes Wellenabmaß es = 0

Sai lệch trên cho phép của trục es = 0

Oberes Abmaß ES, es: Ist die Differenz zwischen Höchst- und Nennmaß.

Sai lệch trên ES, es: là sự khác biệt giữa kích thước lớn nhất và kích thước danh nghĩa.

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Geschoß,oberes

upper floor

Geschoß, oberes