TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

niedertreten

giẫm nát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xéo nát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giẫm lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xéo lên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xéo lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giẫm cho chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giẫm cho dẻ đi lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giẫm đạp lên làm hỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

niedertreten

niedertreten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei schnellem Niedertreten des Fahrpedals wird, z.B. von einem verbrauchsoptimierten Schaltprogramm, in ein sportliches gewechselt.

Khi bàn đạp ga bị đạp nhanh xuống, hệ thống chuyển, thí dụ, từ chương trình chuyển số tối ưu nhiên liệu sang chuyển số thể thao.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niedertreten /(st. V.; hat)/

giẫm nát; xéo nát; giẫm lên; xéo lên;

niedertreten /(st. V.; hat)/

(selten) giẫm cho chặt; giẫm (đất) cho dẻ (festtreten) (geh ) đi lại; giẫm đạp lên làm hỏng (abtreten);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

niedertreten /vt/

giẫm nát, xéo nát, giẫm lên, xéo lên.