TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

niedersetzen

đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mòi... ngồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt... ngồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngồi xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáp xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

niedersetzen

niedersetzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich muss mich einen Moment niedersetzen

tôi phải ngồi xuống một lúc.

einen Koffer niedersetzen

đặt chiếc va ly xuống

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niedersetzen /(sw. V.; hat)/

ngồi; ngồi xuống; đáp xuống;

ich muss mich einen Moment niedersetzen : tôi phải ngồi xuống một lúc.

niedersetzen /(sw. V.; hat)/

đặt; để (cái gì) xuống;

einen Koffer niedersetzen : đặt chiếc va ly xuống

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

niedersetzen /vt/

1. mòi... ngồi, đặt... ngồi; 2. đặt, để (cái gì);