TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

niederlegen

đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nộp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khưóc từ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trút bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trình bày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn đạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt ngủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phá đô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dặt 1930 xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để xuö'ng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nằm xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi nằm nghỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dừng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngừng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đình chỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không tiếp tục làm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phá bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

triệt hạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đập đổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giật sập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ấn định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghi vào biên bản hay văn kiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

niederlegen

niederlegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Soldaten legten die Waffen nieder

những người lính đã hạ vũ khi.

die Arbeiter legten die Arbeit nieder

những người thợ đã dừng công việc (để ýình công).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Waffen niederlegen

hạ vũ khí, hàng, đầu hàng; 2. nộp (tiền);

ein Amt niederlegen

khưóc từ mọi trách nhiệm;

die Arbeit niederlegen

1,ngùng việc; 2, đình công, bãi công; 4. trình bày, diễn đạt; 5. đặt ngủ; 6. phá đô; sich - nằm, nằm xuống, nằm ngủ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niederlegen /(sw. V.; hat)/

(geh ) dặt 1930 xuống; để xuö' ng (hinlegen);

die Soldaten legten die Waffen nieder : những người lính đã hạ vũ khi.

niederlegen /(sw. V.; hat)/

(geh ) nằm xuống; đi nằm nghỉ (hinlegen);

niederlegen /(sw. V.; hat)/

dừng lại; ngừng lại; đình chỉ; không tiếp tục làm;

die Arbeiter legten die Arbeit nieder : những người thợ đã dừng công việc (để ýình công).

niederlegen /(sw. V.; hat)/

(selten) (một tòa nhà ) phá bỏ; triệt hạ; đập đổ; giật sập (abbrechen, einreißen);

niederlegen /(sw. V.; hat)/

(geh ) ấn định; ghi vào biên bản hay văn kiện;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

niederlegen /vt/

1. đặt, để; die Waffen niederlegen hạ vũ khí, hàng, đầu hàng; 2. nộp (tiền); 3.khưóc từ, trút bỏ, từ bỏ; ein Amt niederlegen khưóc từ mọi trách nhiệm; die Arbeit niederlegen 1, ngùng việc; 2, đình công, bãi công; 4. trình bày, diễn đạt; 5. đặt ngủ; 6. phá đô; sich - nằm, nằm xuống, nằm ngủ.