Việt
không xứng 1928 đáng
hèn hạ
đê tiện
đểu cáng
xấu xa
Đức
nichtswürdig
nichtswürdig /(Adj.) (geh.)/
không xứng 1928 đáng; hèn hạ; đê tiện; đểu cáng; xấu xa (verächtlich, gemein);