TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nicht plastisch

không dẻo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nicht plastisch

nonplastic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nicht plastisch

nicht plastisch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Elastomere können nicht plastisch verformt werden.

Nhựa đàn hồi không thể biến dạng dẻo được.

3. Warum lassen sich Elastomere und Duromere nicht plastisch verformen?

3. Tại sao nhựa đàn hồi và nhựa nhiệt rắn không thể biến dạng dẻo?

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nicht plastisch /adj/XD/

[EN] nonplastic

[VI] không dẻo