TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nicht brennbar

không cháy được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không bắt được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nicht brennbar

noncombustible/ nonflammable

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

noninflammable/ incombustible

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

nonflammable/ incombustible

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

incombustible

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nonflammable

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

non combustible

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

nicht brennbar

nicht brennbar

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nicht entflammbar

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

nicht entzündlich

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

unbrennbar

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

nicht brennbar

incombustible

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Formaldehyd (Methanal) CH2O ist nicht brennbar, aber giftig und krebserzeugend und kann bei Kontakt Allergien hervorrufen.

Formaldehyde (methanal) CH2O là chất không dễ cháy, nhưng độc, gây ung thư và gây dị ứng, khi tiếp xúc.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Leuchtendes Grün: inert (ungiftig, nicht brennbar, nicht korrosiv, nicht oxidierend)

Xanh lá cây sáng bóng: khí trơ (không độc, không dễ cháy, không ăn mòn, không oxy hóa)

Idealer Wärmeträger mit günstigen Eigenschaften (höchste spezifische Wärmekapazität, höchste spezifische Kondensationswärme, niedrige Viskosität, relativ hohe Wärmeleitfähigkeit, nicht brennbar, ungiftig, nicht ätzend, billig, thermisch stabil)

Chất tải nhiệt lý tưởng với các đặc tính thuận lợi (nhiệt dung riêng lớn nhất, nhiệt ngưng tụ lớn nhất, độ nhờn thấp, tính truyền nhiệt tương đối cao, không cháy, không độc, không ăn da, rẻ, ổn định về nhiệt)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nicht brennbar,unbrennbar /TECH/

[DE] nicht brennbar; unbrennbar

[EN] non combustible

[FR] incombustible

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nicht brennbar /adj/P_LIỆU, B_BÌ/

[EN] incombustible

[VI] không cháy được, không bắt được

nicht brennbar /adj/KTV_LIỆU/

[EN] nonflammable

[VI] không cháy được, không bắt được

Từ điển Polymer Anh-Đức

noncombustible/ nonflammable

nicht brennbar

noninflammable/ incombustible

nicht entflammbar, nicht brennbar

nonflammable/ incombustible

nicht entzündlich, nicht brennbar