TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

neuartig

độc đáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặc sắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặc biệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặc thù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ki4ú mói.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mội lạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiểu mới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tân tiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

neuartig

neuartig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

neuartig /(Adj.)/

mội lạ; kiểu mới; tân tiến;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

neuartig /a/

1. độc đáo, đặc sắc, đặc biệt, đặc thù; 2. (kĩ thuật) ki4ú mói.