TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nein

không

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tủ chối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cự tuyệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phủ nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Không cày

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Anh

nein

No Till

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Đức

nein

nein

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

bis

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Chuyện cổ tích nhà Grimm

habt ihr keine andere Tochter? - "Nein," sagte der Mann,

Gia đình còn có con gái nào khác không?Người cha đáp:- Thưa hoàng tử không ạ.

Da, einen will ich dir schenken." - "Nein," sprach Schneewittchen, "ich darf nichts annehmen!" -

Đây, để bà cho con một quả.Bạch Tuyết nói:- Không, cháu không được phép nhận một thứ gì cả.

Ach nein, das ist viel zu schmutzig, das darf sich nicht sehen lassen.

Thưa hoàng tử, không thể thế được. Nó dơ bẩn lắm không thể cho nó ra mắt hoàng tử được.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Sichtzeichen, Ja/Nein-Anzeige (nicht Störungsmeldung)

Ký hiệu hiển thị, hiển thị có/không (không là báo sự cố)

0: 0-Zustand, nein, z.B. es fließt kein Strom

0 Tình trạng 0, không, t.d. không có dòng điện

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nein/(auch

)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mit Nein antworten

từ chổi, cự tuyệt.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

No Till

[DE] Nein, bis

[VI] Không cày

[EN] Planting crops without prior See:dbed preparation, into an existing cover crop, sod, or crop residues, and eliminating subsequent tillage operations.

[VI] Việc trồng cây không có sự chuẩn bị luống trước lên lớp đất bao phủ, trảng cỏ hay lớp đất sau mùa vụ, và bỏ đi những hoạt động cày bừa theo sau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nein /[nain] (Partikel)/

không (dùng trả lời phủ định hay bác bỏ);

Nein/(auch : )

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nein /adv/

không; - und ábermals -ì không! không!

Nein /n =/

sự] tủ chối, cự tuyệt, phủ nhận; mit Nein antworten từ chổi, cự tuyệt.