TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

negieren

phủ nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phủ định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cự tuyệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chổi từ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bác bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phản đối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ chối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dùng ở thể phủ định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thủ tiêu

 
Từ điển triết học HEGEL

Anh

negieren

negate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cancel

 
Từ điển triết học HEGEL

cancellation

 
Từ điển triết học HEGEL

Đức

negieren

negieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển triết học HEGEL

negieren/aufhebung

 
Từ điển triết học HEGEL

aufhebung

 
Từ điển triết học HEGEL

Pháp

negieren

nier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

prendre la négation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển triết học HEGEL

Thủ tiêu (sự) [Đức: Negieren/Aufhebung; Anh: cancel, cancellation]

> Xem Vượt bỏ (sự) ]

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

negieren /(sw. V.; hat)/

(bildungsspr ) phủ nhận; bác bỏ (abstreiten, leugnen);

negieren /(sw. V.; hat)/

phản đối; từ chối;

negieren /(sw. V.; hat)/

(Sprachw ) dùng ở thể phủ định;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

negieren /vt/

phủ định, phủ nhận, cự tuyệt, chổi từ.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

negieren /IT-TECH/

[DE] negieren

[EN] negate

[FR] nier; prendre la négation