TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nassen

nhúng ướt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ướt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thấm ướt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phun ướt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tưới ướt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

té ướt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiết dịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chảy nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
nässen

làm ẩm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm ướt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ưót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ri ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ri ri

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đái dầm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nässen

wet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nässen

nässen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nassen

nassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

In kaltes Wasser tauchen/nassen Verband anlegen.

Ngâm trong nước lạnh/đắp băng ướt lên.

P334 In kaltes Wasser tauchen/nassen Verband anlegen.

P334 Ngâm trong nước lạnh/đắp băng ướt lên.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Merkmale der nassen Doppelkupplung

Các đặc điểm của ly hợp kép ma sát ướt

Welcher Unterschied besteht zwischen nassen und trockenen Zylinderlaufbuchsen?

Ống lót xi lanh ướt và ống lót xi lanh khô khác nhau ở điểm nào?

Was ist beim Einbau von nassen Zylinderlaufbuchsen zu beachten?

Phải chú ý những gì khi lắp đặt ống lót xi lanh ướt?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Bett nässen

đái dầm trên giường.

die Wunde nässt

vết thương tiết dịch ra.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nässen /1 vt nhúng ưót, làm ưđt, thắm ưót, chắm, tẩm, xấp, phun ưót, tưdi ướt, té ưót; II vi/

1. [bị] ưót, ri ra, ri ri (vè vét thương...); 2. đái dầm.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nässen /vt/V_LÝ/

[EN] wet

[VI] làm ẩm, làm ướt

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nassen /(sw. V.; hat)/

(geh ) nhúng ướt; làm ướt; thấm ướt; phun ướt; tưới ướt; té ướt;

das Bett nässen : đái dầm trên giường.

nassen /(sw. V.; hat)/

tiết dịch; chảy nước;

die Wunde nässt : vết thương tiết dịch ra.

nassen /(sw. V.; hat)/

(Jägerspr ) (thú rừng) đái (urinieren);