TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nariisstisch

ích kỷ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự yêu mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự say mê mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hội chứng tự mê NASA

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nariisstisch

nariisstisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

- [Abk. für engl. National Aeronautics and Space Administration]

Cơ quan hàng không và vũ trụ quốc gia (Mỹ).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nariisstisch /(Adj.)/

ích kỷ; tự yêu mình; tự say mê mình;

nariisstisch /(Adj.)/

(thuộc, theo) hội chứng tự mê NASA; die;

- [Abk. für engl. National Aeronautics and Space Administration] : Cơ quan hàng không và vũ trụ quốc gia (Mỹ).