TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

namentlich

đặc biệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có ghi tên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kí danh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chủ yếu. .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chủ yếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

namentlich

namentlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Bleiverbindungen mit Ausnahme der namentlich in diesem Anhang bezeichneten

Các hóa chất chứa chì ngoại trừ các chất đã ghi trong danh sách

Azofarbstoffe auf Benzidinbasis, mit Ausnahme der namentlich in diesem Anhang bezeichneten

Chất màu cơ sở benzidin ngoại trừ các chất đã ghi trong danh sách

Berylliumverbindungen, ausgenommen BerylliumTonerdesilikate, und ausgenommen die namentlich in diesem Anhang bezeichneten

Các chất chứa Beryli trừ đất sét silicat beryli và ngoại trừ các chất đã ghi trong danh sách

1,2,3,4,5,6-Hexachlorcyclo- hexane mit Ausnahme der namentlich in diesem Anhang bezeichneten

1,2,3,4,5,6-Hexachlorocyclohexan ngoại trừ các chất đã ghi trong danh sách

Azofarbstoffe auf o-Tolidin- Basis mit Ausnahme der namentlich in diesem Anhang bezeichneten

Chất màu cơ sở o-Tolidin ngoại trừ các chất đã ghi trong danh sách

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

namentlich /(Adv.)/

đặc biệt; chủ yếu (beson ders, hauptsächlich);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

namentlich /I a/

có ghi tên, kí danh; II Adv theo tên; 2. đặc biệt, chủ yếu. .