TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nachdrehen

tiện lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chuyển động lùi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quay lại một lần nữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nachdrehen

re-tum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nachdrehen

nachdrehen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachdrehen /(sw. V.; hat) (Film)/

quay lại một lần nữa;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nachdrehen /vt/CNSX, CT_MÁY/

[EN] re-tum

[VI] tiện lại; chuyển động lùi (cắt gọt)