TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nachbeten

lặp lại lời cầu kinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lặp lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nachbeten

nachbeten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachbeten /(sw. V.; hat)/

(selten) lặp lại lời cầu kinh;

nachbeten /(sw. V.; hat)/

(ugs abwertend) lặp lại (lời người khác); nói theo;