TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

nach links

links

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

nach links

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

nach links

à gauche

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

In Drehrichtung nach links wird die Verbindung gelöst.

Mối liên kết này sẽ được nhả ra khi vòng ngoài quay ngược chiều kim đồng hồ.

Soll z.B. eine Kurve nach links gefahren werden, so wird kurz nach rechts gelenkt und das Fahrzeug kippt durch die Kreiselpräzession nach links.

Thí dụ khi cần lái vòng cua sang trái thì đánh lái ngắn sang phải và xe sẽ nghiêng sang trái do sự chính xác con quay.

Es kann sowohl „nach links“ als auch „nach rechts“ geschweißt werden.

Ta có thể hàn được cả hai phía: “hàn qua trái“ và “hàn qua phải”.

Durch die Federkraft wird der Steuerkolben mit dem Regelschieber nach links bewegt.

Piston điều khiển và con trượt điều chỉnh bị lực lò xo đẩy sang trái khóa đường nhiên liệu đi vào xi lanh.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Rettungsweg nach links

Đường thoát hiểm rẽ trái

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

links,nach links

à gauche

links, nach links