TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nächtelang

kéo dài nhiều đêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hàng đêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suốt đêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong nhiều đốm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong nhiều đêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nächtelang

nächtelang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Im Frühling treffen sich die Leute zu nicht verabredeten Zeiten, verbrennen ihre Terrainkalender, werfen Ihre Armbanduhren fort, trinken nächtelang.

Và mùa xuân, người ta gặp nhau vào những lúc không hẹn trước, đốt rụi lịch sinh hoạt, ném bỏ đồng hồ, chè chén suốt đêm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nächtelang /(Adj.)/

kéo dài nhiều đêm; trong nhiều đêm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nächtelang /adv/

hàng đêm, suốt đêm, kéo dài nhiều đêm, trong nhiều đốm.