TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

nächster

nächster

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

folgend

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

nachträglich

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

nächster

prochain

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

suivant

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Den Kunden auf festgestellte, aber nicht behobene Mängel und ggf. in nächster Zukunft durchzuführende Reparaturen, z.B. Bremsen, Reifen mit konkretem Terminangebot hinweisen.

Lưu ý cho khách hàng về các lỗi đã nhận thấy nhưng chưa sửa chữa và các sửa chữa cần thực hiện trong thời gian tới (thí dụ như thay bố thắng, bánh xe) với đề nghị cụ thể về thời điểm thực hiện.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

nächster

prochain

nächster

folgend,nächster,nachträglich

suivant

folgend, nächster, nachträglich