Việt
thần bí học
thần bí
bí ẩn
thần bí giáo
chủ nghĩa thần bí
huyền bí.
huyền bí
không rõ ràng
khó hiểu
Đức
mystisch
mystisch /(Adj.)/
(thuộc) thần bí học;
thần bí; bí ẩn; huyền bí (rätselhaft, uner gründlich);
(ugs ) không rõ ràng; khó hiểu (unklar, unverständlich);
mystisch /a/
thuộc] thần bí học, thần bí giáo, chủ nghĩa thần bí; 2. thần bí, bí ẩn, huyền bí.