TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

morderisch

dã man

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tàn bạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tàn khóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khô'c liệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khủng khiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cực kỳ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô cùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
mörderisch

tàn khóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khốc liệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguy hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tàn hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguy hại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

morderisch

morderisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
mörderisch

mörderisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er fuhr in mörderischem Tempo davon

hắn phóng vụt đi với tốc độ điên cuồng.

es war mörderisch heiß

trời nóng khủng khiếp.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mörderisch /a/

tàn khóc, khốc liệt, nguy hại, tàn hại, nguy hại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

morderisch /(Adj.)/

(seltener) dã man; tàn bạo;

morderisch /(Adj.)/

(ugs ) tàn khóc; khô' c liệt; khủng khiếp (abscheulich, furchtbar);

morderisch /(Adj.)/

rất mạnh; rất lớn; rất nhiều (heftig, mächtig, gewaltig);

er fuhr in mörderischem Tempo davon : hắn phóng vụt đi với tốc độ điên cuồng.

morderisch /(Adj.)/

(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất; quá; lắm; cực kỳ; vô cùng (sehr, überaus, äußerst);

es war mörderisch heiß : trời nóng khủng khiếp.