TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

monolithisch

nguyên khôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gắn chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không tách được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

monolithisch

solid-state

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

solidstate

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

monolithic

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

monolithisch

monolithisch

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

monolithisch

monolithique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

1) monolithisch (griech.) = aus einem Stein

(1) Chip (tiếng Anh) = nhãn hiệu, đá

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

monolithisch /[auch: ...litij] (Adj.)/

(Bauw ) nguyên khôi;

monolithisch /[auch: ...litij] (Adj.)/

(Elektronik) gắn chặt; không tách được;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

monolithisch /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] monolithisch

[EN] monolithic

[FR] monolithique

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

monolithisch

solidstate

Lexikon xây dựng Anh-Đức

monolithisch

solid-state

monolithisch