TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mitzahlen

cùng tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kể cả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bao gồm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
mitzählen

1 vi gồm muốn đi cùng ai.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gồm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao trùm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thêm... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ sung... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liệt... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghi... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

mitzahlen

mitzahlen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
mitzählen

mitzählen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

du musst auch die anderen Teilnehmer mitzählen

anh phải kể cả những người tham gia khác.

Feiertage zählen nicht mit

những ngày nghỉ lễ không được tính vào.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mitzählen

1 vi gồm muốn đi cùng ai.

mitzählen /I vt/

gồm, bao trùm, thêm... vào, bổ sung... vào, liệt... vào, đưa... vào, ghi... vào; II vi tính vói nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mitzahlen /(sw. V.; hat)/

cùng tính; tính đến;

du musst auch die anderen Teilnehmer mitzählen : anh phải kể cả những người tham gia khác.

mitzahlen /(sw. V.; hat)/

kể cả; bao gồm;

Feiertage zählen nicht mit : những ngày nghỉ lễ không được tính vào.