TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mitsamt

kể cả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

prp củng với

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính cả. bao gồm cả.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cùng với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính cả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bao gồm cả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mitsamt

mitsamt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Heiz- und Kühlkreislauf mit Wärmeaustauscher mitsamt den dazugehörigen Absperr- und Regelarmaturen,

chu trình làm nóng và lạnh cộng với toàn bộ hệ thống điều khiển và ngăn chặn tương ứng.

Anschlüsse für Strom, Wasser, Dampf und Luft mitsamt den dazugehörigen Absperr- und Regelarmaturen,

cổng nối điện, nước, hơi nước và không khí kể cả toàn bộ phận điều khiển và ngăn chặn tương ứng.

Dabei löst sich auch die äußere Biomembran (Plasmalemma) mitsamt dem Cytoplasma und seinen Zellorganellen von der Zellwand mehr oder weniger ab (Bild 2).

Trong trường hợp này, các màng sinh học bên ngoài (plasmalemma) cùng với các tế bào chất và các bào quan ít nhiều tách ra khỏi vách tế bào (Hình 2).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mitsamt /(Präp. mit Dativ) (verstärkend, oft iron.)/

cùng với; kể cả; tính cả; bao gồm cả (samt);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mitsamt

prp (D) củng với, kể cả, tính cả. bao gồm cả.