TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

minuziös

nhỏ mọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhỏ nhen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông thái rỏm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cố chấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

câu nệ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá chính xác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá tì mỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá chi tiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỹ tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

câu nệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

minuziös

minuziös

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

minuziös /[minu'tsiois] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/

quá chính xác; quá tì mỉ; quá chi tiết;

minuziös /[minu'tsiois] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/

(veraltet) kỹ tính; câu nệ; nhỏ mọn; nhỏ nhen;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

minuziös /a/

1. nhỏ mọn, nhỏ nhen; 2. thông thái rỏm, cố chấp, câu nệ.