Việt
phức hợp
kép
ghép
tổ hợp
xẻ nhiều phần
có nhiều phần
tách nhiều phần
câu
thành
hợp thành
tháo được
tháo lắp được.
gồm nhiều bộ phận
tháo lắp được
Anh
pluripartite
multisectional
split
Đức
mehrteilig
mehrteilig /(Adj.)/
phức hợp; kép; ghép; tổ hợp; gồm nhiều bộ phận; tháo lắp được;
mehrteilig /a/
phức hợp, kép, ghép, câu, thành, tổ hợp, hợp thành, tháo được, tháo lắp được.
mehrteilig /adj/SỨ_TT/
[EN] split
[VI] có nhiều phần, (được) tách nhiều phần
[DE] mehrteilig
[EN] pluripartite
[VI] xẻ nhiều phần