TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mause

chết hẳn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chết cứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

răng nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

răng nhọn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
mäuse

con chuột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mause

mause

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
mäuse

Mäuse

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weiße Maus (meist PI.)

(tiếng lóng) cảnh sát công lộ, cảnh sát giao thông

graue Maus (ugs. abwertend)

người lặng lẽ

weiße Mäuse sehen (ugs.)

mơ màng, hoang tưởng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mause /tot (Adj.) (fam. emotional)/

chết hẳn; chết cứng;

Mause /zahn, der/

(trẻ nhỏ) răng nhỏ; răng nhọn;

Mäuse /[’moyza]/

con chuột;

weiße Maus (meist PI.) : (tiếng lóng) cảnh sát công lộ, cảnh sát giao thông graue Maus (ugs. abwertend) : người lặng lẽ weiße Mäuse sehen (ugs.) : mơ màng, hoang tưởng