TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

manch

nào đó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

prort indef khác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

manch

manch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufgrund manchen Missverständnisses

do một vài hiểu lầm nào đó.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

so manch es Jahr

trong nhiều năm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

manch /(Sg.)/

(người, vật, chuyện) nào đó;

aufgrund manchen Missverständnisses : do một vài hiểu lầm nào đó.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

manch

prort indef (m, mancher, Ị manche, n manches, pl manche) khác, nào đó; manch es (liebe) Mal đôi khi, thỉnh thoảng; so manch es Jahr trong nhiều năm.