TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mahen

cắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gặt hái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
mähen

kêu be be

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vụ gặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự gặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chéo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chéo cánh sẻ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

mähen

mowing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

mähen

mähen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mahd

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
mahen

mahen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

mähen

fauchage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fauchaison

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mahd,Mähen /AGRI/

[DE] Mahd; Mähen

[EN] mowing

[FR] fauchage; fauchaison

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mähen /n -s/

1. vụ gặt, sự gặt; 2. (quân sự) [sự bắn] chéo, chéo cánh sẻ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mahen /['me:an] (sw. V.; hat)/

cắt; gặt hái (bằng liềm);

mähen /(sw. V.; hat)/

(cùư) kêu be be (blöken);