TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lokalisieren

chia ngăn

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

định xứ hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cục bộ hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hạn chỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạn định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

định vị trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

định khu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

định xú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khu trú.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xác định vị trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khu trú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoanh lại k

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

lokalisieren

localize

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

loculate

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

lokalisieren

lokalisieren

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lokalisieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr., Fachspr.)/

xác định vị trí;

lokalisieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr., Fachspr.)/

khu trú; khoanh lại k;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lokalisieren /vt/

hạn chỗ, hạn định, định vị trí, định khu, định xú, khu trú.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lokalisieren /vt/M_TÍNH/

[EN] localize

[VI] định xứ hoá, cục bộ hoá

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

lokalisieren

localize

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

lokalisieren

[DE] lokalisieren

[EN] loculate

[VI] chia ngăn