TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

logische schaltung

switching logic circuitry

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

logic circuit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

logische schaltung

logische Schaltung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Logikschaltung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

logische schaltung

circuit logique de commutation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

circuit logique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

logische Schaltung /ENG-ELECTRICAL/

[DE] logische Schaltung

[EN] switching logic circuitry

[FR] circuit logique de commutation

Logikschaltung,logische Schaltung /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Logikschaltung; logische Schaltung

[EN] logic circuit

[FR] circuit logique