TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

live

tại chỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trực tiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát trực tiếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trong lúc sự việc xảy ra.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong lúc sự việc xảy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có mặt trực tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được trình diễn trực tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được hát trực tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

live

live

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

live

live

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

live /[laif, engl.: laiv] (indekl. Adj.) (Rundf., Ferns.)/

(truyền hình, truyền thanh) tại chỗ; trực tiếp; trong lúc sự việc xảy ra;

live /[laif, engl.: laiv] (indekl. Adj.) (Rundf., Ferns.)/

có mặt trực tiếp; được trình diễn trực tiếp; được hát trực tiếp (không qua đĩa thu sẵn);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

live /a u adv/

tại chỗ, trực tiếp, trong lúc sự việc xảy ra.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

live /adj/TV/

[EN] live

[VI] (thuộc) phát trực tiếp