TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

liegend

đường ngang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nằm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nằm ngang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngang bằng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủy bình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xếp đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân bố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

liegend

horizontal

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

liegend

liegend

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Er beschleunigt durch die durch den Rührer erzeugte Strömung den Wärmeübergang an den Wärmeaustauscherflächen (mantelseitig oder innen liegend) und ermöglicht die schnellere Wärmeabfuhr aus Stoffwechselreaktionen der Zellen (z. B. Energiegewinnung durch biologische Oxidation) sowie der eingetragenen Rührenergie, und

Nó tăng tốc do luồng nước được sinh ra bởi tác động khuấy trên bề mặtở các bồn trao đổi nhiệt (bên ngoài hoặc bên trong) và cho phép chuyển vận nhiệt nhanh hơn từ các phản ứng chuyển hóa của tế bào (thí dụ như sản xuất năng lượng sinh học của quá trình oxy hóa) cũng như năng lượng khuấy, và

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beim hydractiven Fahrwerk werden die vorderen senkrecht stehenden Federzylinder über Koppelstangen mit dem Stabilisator verbunden, die hinteren Federzylinder sind liegend angeordnet.

Ở khung gầm với hệ thống Hydractive, các xi lanh lò xo phía trước được bố trí thẳng đứng và được kết nối với thanh ổn định thông qua thanh liên kết.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liegend /I a/

nằm, nằm ngang, ngang bằng, thủy bình, xếp đặt, phân bố; 11 adv nằm yên.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

liegend /adj/CT_MÁY/

[EN] horizontal

[VI] (thuộc) đường ngang, ngang

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

liegend

horizontal