TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

leuchtend

phát quang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng chói

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rọi sáng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sáng bóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dạ quang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấp lánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

long lanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng ngôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có màu xanh sáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

leuchtend

luminescent

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

illuminated

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bright

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

leuchtend

leuchtend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein leuchtend es Beispiel

thí dụ điển hình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

leuchtend /blau (Adj.)/

có màu xanh sáng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

leuchtend /a/

sáng, phát quang, dạ quang, lấp lánh, long lanh, sáng ngôi, sáng chói; ein leuchtend es Beispiel thí dụ điển hình.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

leuchtend /adj/KT_ĐIỆN/

[EN] luminescent

[VI] phát quang

leuchtend /adj/V_THÔNG/

[EN] illuminated (được)

[VI] (được) rọi sáng

leuchtend /adj/KT_DỆT/

[EN] bright

[VI] sáng, sáng bóng, sáng chói