TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

leistungsfähig

có hiệu quả

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có hiệu suất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có khả năng lao động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có súc lao động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sản xuất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có năng suất lao động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

súc lao động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có lợi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

leistungsfähig

efficient

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

high-end

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

top-of-the-line

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

top-of-the-range

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

leistungsfähig

leistungsfähig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Spitzen-

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

leistungsfähig

haut de gamme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Spitzen-,leistungsfähig /IT-TECH/

[DE] Spitzen-; leistungsfähig

[EN] high-end; top-of-the-line; top-of-the-range

[FR] haut de gamme

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

leistungsfähig /a/

1. có khả năng lao động, có súc lao động; 2. (kĩ thuật) sản xuất, có năng suất lao động, súc lao động, có lợi.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

leistungsfähig /adj/V_LÝ/

[EN] efficient

[VI] có hiệu quả, có hiệu suất