TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

langstens

không lâu hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cao lắm là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không muộn hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

muộn nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chậm nhất là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ lâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

langstens

langstens

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das hält er längstens eine Stunde aus

hắn chỉ có thề chịu đựng cao lắm là một giờ.

der Brief wird längs tens morgen bei dir sein

muộn nhất là vào ngày mai, bức thư sẽ đến chỗ bạn.

das ist mir schon längs tens bekannt

tôi đã biết chuyện ấy từ lâu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

langstens /[’lerjstans] (Adv.) (ugs.)/

không lâu hơn; cao lắm là ( höchstens);

das hält er längstens eine Stunde aus : hắn chỉ có thề chịu đựng cao lắm là một giờ.

langstens /[’lerjstans] (Adv.) (ugs.)/

không muộn hơn; muộn nhất; chậm nhất là (spätestens);

der Brief wird längs tens morgen bei dir sein : muộn nhất là vào ngày mai, bức thư sẽ đến chỗ bạn.

langstens /[’lerjstans] (Adv.) (ugs.)/

từ lâu (seit langem);

das ist mir schon längs tens bekannt : tôi đã biết chuyện ấy từ lâu.