TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

langsseits

theo chiều dọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dọc theo 2

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bằng chiều dọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

với chiều dọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
längsseits

sát mạn tàu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dọc mạn tàu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xem längs ỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

längsseits

alongside

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

längsseits

längsseits

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
langsseits

langsseits

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

längsseits

accosté

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

le long du bord

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

längsseits /TECH/

[DE] längsseits

[EN] alongside

[FR] accosté; le long du bord

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

längsseits /adv/

xem längs ỉ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

längsseits /adj/VT_THUỶ/

[EN] alongside

[VI] sát mạn tàu, dọc mạn tàu

längsseits /adv/VT_THUỶ/

[EN] alongside

[VI] sát mạn tàu, dọc mạn tàu (định vị)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

langsseits /(Seemannsspr.) (Prâp. mitGen.)/

theo chiều dọc; dọc theo (con tàu) 2;

langsseits /(Adv.)/

bằng chiều dọc; với chiều dọc;