TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kugelförmig

hình cầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dạng cầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có dạng hình cầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có dạng khôi cầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kugelförmig

spherical

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

globular

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

spheroidal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

kugelförmig

kugelförmig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

kugelig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

kugelförmig

spheroidal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Wird dem geschmolzenen Gusseisen im Tiegel Magnesium hinzugefügt, so scheidet sich der Grafit beim Abkühlen an den Korngrenzen kugelförmig (globular) aus.

Nếu cho magnesi vào nồi gang nóng chảy thì khi đông đặc, graphit sẽ kết tụ thành những viên bi tròn (hay còn gọi là khối cầu) tại các đường biên hạt.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

kugelförmig,kugelig /INDUSTRY-METAL/

[DE] kugelförmig; kugelig

[EN] spheroidal

[FR] spheroidal

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kugelförmig /(Adj.)/

có dạng hình cầu; có dạng khôi cầu;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kugelförmig /adj/CNSX, CT_MÁY/

[EN] spherical

[VI] (thuộc) hình cầu

kugelförmig /adj/L_KIM/

[EN] globular

[VI] dạng cầu

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

kugelförmig

spherical