TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kreisförmige

Chuyển động

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

tròn

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

kreisförmige

Motion

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

circular

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

kreisförmige

Bewegung

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

kreisförmige

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

DIN 1615 Geschweißte kreisförmige Rohre aus unlegiertem Stahl ohne Anforderungen – Technische Lieferbedingungen.

DIN 1615 Thép ống loại hàn dạng tròn làm bằng thép thô không có yêu cầu kỹ thuật cao – Điều kiện kỹ thuật cung cấp.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

■ Kreisförmige Bewegung

■ Chuyển động tròn

Kreisförmige Bewegung

Hình 1: Chuyển động tròn

16 Kreisförmige und ungleichförmige Bewegung

16 Chuyển động tròn và chuyển động không đều

3. Wo spielen kreisförmige Bewegungen eine wichtige Rolle?

3. Chuyển động tròn đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực nào?

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Bewegung,kreisförmige

[EN] Motion, circular

[VI] Chuyển động, tròn