Việt
làm ồn ào
làm huyên náo
cãi cọ
sinh sự
gào
thét
hô hét
gây chuyện.
gào thét
hò hét
Đức
krakeelen
krakeelen /(sw. V.; hat) (ugs. abwertend)/
gào thét; hò hét; làm ồn ào; làm huyên náo; cãi cọ; sinh sự;
krakeelen /vi/
gào, thét, hô hét, làm ồn ào, làm huyên náo, cãi cọ, sinh sự, gây chuyện.