Việt
biểu diễn
hòa nhạc.
hòa tấu
hợp tấu
Đức
konzertant
konzertant /[kontser'tant] (Adj.) (Musik)/
hòa tấu; hợp tấu;
konzertant /a/
thuộc về] biểu diễn, hòa nhạc.