TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

konzentrisch

đồng tâm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồng tâm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

konzentrisch

concentric

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

konzentrisch

konzentrisch

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

konzentrisch

concentriques

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Konzentrisch zur Mantelmitte befindet sich das fest mit einem Seitenteil verbundene Ritzel.

Đồng tâm với mặt lăn có bánh răng nhỏ được gắn chặt với một chi tiết mặt hông.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Reduzierung, allgemein oder konzentrisch

Thu nhỏ (bộ giảm), tổng quát hoặc đồng tâm

Der Kondensator kann auch aus der Messsonde und einer zweiten, konzentrisch angeordneten Ringsonde bestehen.

Máy tụ điện cũng có thể gồm đầu dò và một đầu dò thứ hai dạng vòng bố trí đồng tâm.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

konzentrisch

concentriques

konzentrisch

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

konzentrisch /(Adj.) (Math.)/

đồng tâm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

konzentrisch /a/

đồng tâm.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

konzentrisch /adj/ĐIỆN, HÌNH, CT_MÁY, CƠ, Q_HỌC/

[EN] concentric

[VI] đồng tâm

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

konzentrisch

concentric

konzentrisch

concentric