TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kontaminieren

làm bẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ô uế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây ô nhiễm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghép chữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiễm xạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đổ bệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghép 2 cách diễn đạt vdi nhau.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghép từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kontaminieren

contaminate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

kontaminieren

kontaminieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

verunreinigen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

belasten .contamination Kontamination

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Verunreinigung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Belastung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

In Schmutzecken und Verkrustungen festsitzende Mikroorganismen überstehen häufig die Sterilisation und kontaminieren dann den folgenden Prozess.

Trong các góc dơ khô,vi sinh vật thường có thể thoát khỏi các quá trình tiệt trùng và làm ô nhiễm quá trình kế tiếp.

Từ điển Polymer Anh-Đức

contaminate

kontaminieren, verunreinigen; belasten (belastet/verschmutzt) .contamination Kontamination, Verunreinigung; Belastung (Verschmutzung)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kontaminieren /(sw. V.; hat)/

(Sprachw ) ghép chữ; ghép từ;

kontaminieren /(sw. V.; hat)/

(Fachspr ) làm bẩn; làm ô uế; gây ô nhiễm (verschmutzen, verun reinigen, verseuchen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kontaminieren /vi/

1. làm bẩn, làm ô uế, gây ô nhiễm, đổ bệnh; 2. ghép chữ, ghép 2 cách diễn đạt vdi nhau.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kontaminieren /vt/KTH_NHÂN/

[EN] contaminate

[VI] nhiễm xạ