TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

konnte

impf của können.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

động từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
könnte

impf conj của können.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

konnte

konnte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
könnte

könnte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Was mehr konnte er tun?

Ông còn có thể làm được gì hơn nữa chứ?

Er konnte es nicht zurückhalten.

Lúc ấy ông không nén nổi.

Er konnte sein Studium nicht mehr fortsetzen.

Doch man konnte sich nicht über die Uhr hinwegsetzen.

Nhưng người ta không thể chối bỏ đồng hồ.

Er ist der Junge, der es nicht zurückhalten konnte.

Ông là đứa trẻ đã không nhịn nổi cơn mót tiểu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

konnte /[’konta]/

động từ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

konnte

impf của können.

könnte

impf conj của können.