Việt
làm kêu leng keng
kêu vang
ngân vang
vang lên
ngân lên
Đức
kluigen
mit den Gläsern kluigen
chạm cóc, chạm chén;
die Ohre kluigen mir
tai tôi kêu o o;
kluigen /vi/
làm kêu leng keng, kêu vang, ngân vang, vang lên, ngân lên; mit den Gläsern kluigen chạm cóc, chạm chén; das klingt anders đây là vấn đề khác; die Ohre kluigen mir tai tôi kêu o o; das klingt unwahrscheinlich điều đó có vẻ khó tin.