TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kaufmännisch

thương mại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buôn bán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thương nghiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

như người buôn bán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhanh nhẹn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khéo nói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kaufmännisch

kaufmännisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

der kaufmännisch e Beruf

nghề buôn bán;

eine kaufmännisch e Berufsschule

trường thương nghiệp; II adv-,

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kaufmännisch /(Adj.)/

(thuộc) thương mại; buôn bán;

kaufmännisch /(Adj.)/

như người buôn bán; nhanh nhẹn; khéo nói;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kaufmännisch /I a/

thuộc về] thương nghiệp, thương mại, buôn bán; - er Leiter trưổng phòng thương nghiệp; kaufmännisch er Direktor giám đốc thương mại; der kaufmännisch e Beruf nghề buôn bán; eine kaufmännisch e Berufsschule trường thương nghiệp; II adv-,